Từ "thư tín" trong tiếng Việt có nghĩa là những tài liệu hoặc thông điệp được gửi đi và nhận lại qua đường bưu điện. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thư từ, bưu phẩm mà người ta gửi cho nhau.
Giữ bí mật thư tín: Điều này có nghĩa là bảo đảm rằng nội dung của thư từ không bị tiết lộ cho người khác.
Trao đổi thư tín: Nghĩa là gửi và nhận thư từ giữa hai hay nhiều người.
Thư tín điện tử: Đây là một biến thể của thư tín truyền thống, nhưng được gửi qua internet. Ví dụ: "Ngày nay, thư tín điện tử đã trở thành phương thức giao tiếp phổ biến."
Thư tín thương mại: Là những bức thư liên quan đến công việc, kinh doanh.
Thư: Là từ ngắn gọn hơn, có thể chỉ một bức thư cụ thể.
Bưu phẩm: Là từ chỉ các gói hàng, thư từ gửi qua bưu điện, có thể bao gồm cả thư tín.