Characters remaining: 500/500
Translation

thư tín

Academic
Friendly

Từ "thư tín" trong tiếng Việt có nghĩanhững tài liệu hoặc thông điệp được gửi đi nhận lại qua đường bưu điện. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thư từ, bưu phẩm người ta gửi cho nhau.

Định nghĩa:
  • Thư tín: danh từ, chỉ những bức thư hoặc tài liệu được gửi qua bưu điện. cũng thường được sử dụng để chỉ việc trao đổi thư từ giữa hai hay nhiều người.
dụ sử dụng:
  1. Giữ mật thư tín: Điều này có nghĩabảo đảm rằng nội dung của thư từ không bị tiết lộ cho người khác.

    • dụ: "Tôi rất coi trọng việc giữ mật thư tín giữa tôi bạn."
  2. Trao đổi thư tín: Nghĩa là gửi nhận thư từ giữa hai hay nhiều người.

    • dụ: "Trong thời kỳ chiến tranh, việc trao đổi thư tín giữa các gia đình rất quan trọng."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thư tín điện tử: Đây một biến thể của thư tín truyền thống, nhưng được gửi qua internet. dụ: "Ngày nay, thư tín điện tử đã trở thành phương thức giao tiếp phổ biến."

  • Thư tín thương mại: những bức thư liên quan đến công việc, kinh doanh.

    • dụ: "Công ty đã gửi thư tín thương mại đến các đối tác để thông báo về sản phẩm mới."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thư: từ ngắn gọn hơn, có thể chỉ một bức thư cụ thể.

    • dụ: "Tôi đã nhận được thư từ bạn hôm qua."
  • Bưu phẩm: từ chỉ các gói hàng, thư từ gửi qua bưu điện, có thể bao gồm cả thư tín.

    • dụ: "Bưu phẩm từ nước ngoài vừa đến."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "thư tín", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường gắn liền với việc giao tiếp truyền thống, trong khi thư điện tử hay nhắn tin nhanh đã trở nên phổ biến hơn trong thời đại công nghệ hiện nay.
  1. d. Thư từ gửi qua bưu điện. Giữ mật thư tín. Trao đổi thư tín.

Similar Spellings

Words Containing "thư tín"

Comments and discussion on the word "thư tín"